Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早碁名人戦
名人戦 めいじんせん
người chuyên nghiệp đi (shogi) đợt giải vô địch (của) những người (bộ) chơi
早東戦 そうとうせん はやひがしせん
(bóng chày) chơi giữa những trường đại học waseda và tokyo
早慶戦 そうけいせん
waseda - keio (bóng chày) chơi
早明戦 そうめいせん はやあきらせん
waseda - meiji (bóng chày) chơi
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.