Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早稲田セミナー
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
セミナー ゼミナール セミナール セミナ セミナー
hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học.
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
稲 いね
lúa