Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
ア式蹴球 アしきしゅうきゅう
bóng đá
蹴球 しゅうきゅう
đá banh.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
稲田 いなだ
ruộng lúa