Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早稲田通り
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
稲田 いなだ
ruộng lúa
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.