Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早速勝三
早速 さっそく
ngay lập tức; không một chút chần chờ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
三連勝 さんれんしょう
ba chiến thắng trong một hàng
早い者勝ち はやいものがち
Đến trước được phục vụ trước
三本勝負 さんぼんしょうぶ
a set of three bouts, three-game match, three-bout contest
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.