Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旭岳賞
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
岳 たけ だけ
núi cao.
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ