旭光
きょっこう「HÚC QUANG」
☆ Danh từ
Ánh bình minh
山
の
頂上
から
見
た
旭光
は
本当
に
美
しかった。
Ánh bình minh nhìn từ đỉnh núi thật sự rất đẹp.

旭光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旭光
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
旭日重光章 きょくじつじゅうこうしょう
Order of the Rising Sun, Gold and Silver Star
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m