昆虫学 こんちゅうがく
côn trùng học.
昆虫食 こんちゅうしょく
món ăn côn trùng
昆虫綱 こんちゅうこう
Insecta (class comprising the insects)
昆虫ホルモン こんちゅうホルモン
insect hormone (i.e. ecdysone)
昆虫刺傷 こんちゅーししょー
vết đốt, vết cắn của côn trùng
昆虫学者 こんちゅうがくしゃ
Nhà côn trùng học.
有翅昆虫 ゆうしこんちゅう
côn trùng có cánh