Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昆虫刺傷
こんちゅーししょー
vết đốt, vết cắn của côn trùng
昆虫 こんちゅう
côn trùng
昆虫学 こんちゅうがく
côn trùng học.
昆虫食 こんちゅうしょく
món ăn côn trùng
昆虫ウイルス こんちゅうウイルス
insect virus
昆虫綱 こんちゅうこう
Insecta (class comprising the insects)
昆虫ホルモン こんちゅうホルモン
insect hormone (i.e. ecdysone)
刺傷 ししょう
đau nhói như dao đâm
昆虫学者 こんちゅうがくしゃ
Nhà côn trùng học.
「CÔN TRÙNG THỨ THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích