Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昆虫タンパク質
こんちゅータンパクしつ
protein của côn trùng
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
原虫タンパク質 げんちゅータンパクしつ
protein nguyên sinh
昆虫 こんちゅう
côn trùng
爬虫類タンパク質 はちゅうるいタンパクしつ
protein của bò sát
昆虫学 こんちゅうがく
côn trùng học.
昆虫食 こんちゅうしょく
món ăn côn trùng
昆虫ウイルス こんちゅうウイルス
insect virus
昆虫綱 こんちゅうこう
Insecta (class comprising the insects)
Đăng nhập để xem giải thích