Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昇べき
のぼるべき
lũy thừa tăng dần
昇る
のぼる
lên cao
昇べきの順 しょーべきのじゅん
thứ tự lũy thừa tăng
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng
雲上に昇る うんじょうにのぼる
đằng vân.
昇天 しょうてん
thăng thiên.
昇華 しょうか
sự thăng hoa
昇降 しょうこう
tăng lên và đi xuống; đi lên trên và xuống
定昇 ていしょう
sự tăng lương định kỳ
昇給 しょうきゅう
sự tăng lương.