上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上昇する じょうしょう
tăng cao; lên cao
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇期 じょうしょうき
upturn, increment phase, rise period