昇天
しょうてん「THĂNG THIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thăng thiên.

Từ đồng nghĩa của 昇天
noun
Bảng chia động từ của 昇天
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 昇天する/しょうてんする |
Quá khứ (た) | 昇天した |
Phủ định (未然) | 昇天しない |
Lịch sự (丁寧) | 昇天します |
te (て) | 昇天して |
Khả năng (可能) | 昇天できる |
Thụ động (受身) | 昇天される |
Sai khiến (使役) | 昇天させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 昇天すられる |
Điều kiện (条件) | 昇天すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 昇天しろ |
Ý chí (意向) | 昇天しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 昇天するな |
昇天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昇天
被昇天 ひしょうてん
đại lễ Đức Maria hồn xác lên trời
旭日昇天 きょくじつしょうてん
uy thế đang lên
聖母被昇天 せいぼひしょうてん
lễ Đức Mẹ lên trời, lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời (15/8 hàng năm)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên
昇華 しょうか
sự thăng hoa
昇降 しょうこう
tăng lên và đi xuống; đi lên trên và xuống
定昇 ていしょう
sự tăng lương định kỳ