定昇
ていしょう「ĐỊNH THĂNG」
☆ Danh từ
Sự tăng lương định kỳ

定昇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定昇
定期昇給 ていきしょうきゅう
sự tăng lương theo định kỳ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
昇竜 しょうりゅう
rồng bay lên
昇格 しょうかく
sự thăng cấp; sự tăng bậc
離昇 りしょう
Máy bay bắt đầu bay lên không trung