Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昇平丸
丸平ワッシャー まるたいらワッシャー
long đèn tròn phẳng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平ゴム/丸ゴム たいらゴム/まるゴム
cao su phẳng / cao su tròn
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương