Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昇華 しょうか
sự thăng hoa
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
分別昇華 ぶんべつしょーか
thăng hoa phân đoạn
昇華型プリンタ しょうかがたプリンタ
máy in thăng hoa mực
昇華型熱転写方式 しょうかがたねつてんしゃほうしき
thermal wax transfer
火山昇華物 かざんしょうかぶつ
volcanic sublimate
華 はな
ra hoa; cánh hoa