昇降式
しょうこうしき「THĂNG HÀNG THỨC」
☆ Tính từ
Loại có thể nâng lên được
昇降式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昇降式
昇降式作業台 しょうこうしきさぎょうだい
bàn làm việc di động có thể nâng hạ
昇降 しょうこう
tăng lên và đi xuống; đi lên trên và xuống
昇降口 しょうこうぐち
bậc thang lên xuống
昇降機 しょうこうき
thang máy
昇降デスク しょうこうデスク
bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao
昇降舵 しょうこうだ しょうこうかじ
thang máy
昇り降り のぼりふり
lên, xuống
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.