昇降式作業台
しょうこうしきさぎょうだい
☆ Danh từ
Bàn làm việc di động có thể nâng hạ
昇降式作業台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昇降式作業台
昇降式 しょうこうしき
loại có thể nâng lên được
bàn làm việc
作業台(作業用踏台) さぎょうだい(さぎょうようふみだい)
bàn làm việc (bệ thang làm việc)
昇降 しょうこう
tăng lên và đi xuống; đi lên trên và xuống
作業台アクセサリ作業台用オプション さぎょうだいアクセサリさぎょうだいようオプション
tùy chọn cho bàn làm việc
ステンレス作業台 ステンレスさぎょうだい
bàn làm việc bằng thép không gỉ
作業台アクセサリキャビネット さぎょうだいアクセサリキャビネット
tủ phụ kiện bàn làm việc
作業台アクセサリマット さぎょうだいアクセサリマット
thảm cho bàn làm việc