Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
目明き千人盲千人 めあきせんにんめくらせんにん
Some are wise and some are otherwise
盲 めくら めしい もう
Cũng
明き あき
trống, rỗng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ