Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文明史 ぶんめいし
lịch sử văn minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử