明呪
みょうじゅ「MINH CHÚ」
☆ Danh từ
Lời nói chân thật
Chân ngôn
Chân âm

明呪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明呪
六字大明呪 ろくじだいみょうじゅ
một câu chân ngôn tiếng phạn, được xem là chân ngôn cầu quán thế âm bồ tát và là chân ngôn quan trọng và lâu đời nhất của phật giáo tây tạng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
呪 じゅ
dharani, mantra
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
呪り かしり
nguyền rủa
禁呪 きんじゅ
bùa chú; câu thần chú
符呪 ふじゅ
câu thần chú