明太
めんたい「MINH THÁI」
☆ Danh từ
Trứng cá cay, trứng cá tuyết

明太 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明太
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
明太子 めんたいこ
Trứng cá
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương