明度
めいど「MINH ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ sáng

明度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明度
透明度 とうめいど
độ trong suốt.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
明瞭度 めいりょうど
(Truyền tín hiệu, camera ) độ rõ ràng
明年度 みょうねんど みょうねんたび
năm (tài chính) sau
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).