Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明徳皇后 (宋)
皇后 こうごう
hoàng hậu.
皇后宮 こうごうぐう
empress's residence
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
三皇后 さんこうごう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
太皇太后 たいこうたいごう
Grand Empress Dowager
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
明徳 めいとく
sự trinh tiết, đức hạnh
宋 そう
nhà Tống