Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇后 こうごう
hoàng hậu.
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
皇后宮 こうごうぐう
empress's residence
三皇后 さんこうごう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
太皇太后 たいこうたいごう
Grand Empress Dowager
明徳 めいとく
sự trinh tiết, đức hạnh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus