Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明文堂プランナー
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
người lập kế hoạch; người thiết kế.
インテリアプランナー インテリア・プランナー
nhà thiết kế nội thất
アカウントプランナー アカウント・プランナー
chuyên viên lập kế hoạch truyền thông
システムプランナー システム・プランナー
Người lập kế hoạch hệ thống (thiết kế, xây dựng và tối ưu hóa hệ thống công nghệ thông tin để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp hoặc tổ chức)
アーバンプランナー アーバン・プランナー
nhà quy hoạch đô thị
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh