Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日咲く花
花咲く はなさく
nở hoa.
花が咲く はながさく
hoa nở
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明くる日 あくるひ
ngày tiếp theo; ngày hôm sau
話に花が咲く はなしにはながさく
trò chuyện sôi nổi, trao đổi thú vị
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau