Kết quả tra cứu 明くる日
Các từ liên quan tới 明くる日
明くる日
あくるひ
「MINH NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Ngày tiếp theo; ngày hôm sau
明
くる
日彼
は
出張
した
Ngày hôm sau anh ấy đi công tác .

Đăng nhập để xem giải thích
あくるひ
「MINH NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích