Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明智小五郎
明智 めいち
sự sáng suốt; sự khôn ngoan
小智 しょうち
sự cạn nghĩ; sự hiểu biết nông cạn
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
五明 ごみょう
5 ngành khoa học của Ấn Độ cổ đại
五智如来 ごちにょらい
ngũ trí như lai
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)