Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明智 めいち
sự sáng suốt; sự khôn ngoan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
抄 しょう
excerpt, extract
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
抄出 しょうしゅつ
cầm (lấy) những trích đoạn; sự trích ra