Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
明月 めいげつ
trăng trung thu
月明 げつめい
làm thêm ngoài giờ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
月明り げつめいり
秋中明月 しゅちゅうめいげつ
Đêm trăng trung thu
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
月明かり つきあかり
ánh sáng từ trăng