明朝体
みんちょうたい「MINH TRIÊU THỂ」
☆ Danh từ
M - gọi tên typeface

明朝体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明朝体
明朝 みんちょう みょうちょう
sáng mai.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
清朝体 せいちょうたい
(typeprint mà giống với những mẫu (dạng) chổi - cú đánh (của) những đặc tính)
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.