Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明朝 みんちょう みょうちょう
sáng mai.
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
明朝体 みんちょうたい
m - gọi tên typeface
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.