明日の朝
あしたのあさ
「MINH NHẬT TRIÊU」
◆ Sáng mai.
明日
の
朝会社
に
電話
してください。
Hãy gọi cho tôi tại văn phòng vào sáng mai.
明日
の
朝
、
来
なさい。
Sáng mai hãy đến.
明日
の
朝
、
新宿
に
行
きましょう。
Sáng mai đi Shinjuku nhé.

Đăng nhập để xem giải thích