Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明治十四年の政変 めいじじゅうよねんのせいへん
the failed Meiji-14 coup of 1881
明るい政治 あかるいせいじ
Nền chính trị trong sạch.
政治 せいじ
chánh trị
政変 せいへん
cuộc chính biến; thay đổi về chính trị.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
六箇年 ろっかねん
sexennial
明年 みょうねん
năm sau, năm tới