Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治宮殿
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
宮殿 きゅうでん
bảo điện
バチカン宮殿 バチカンきゅうでん
Toà Thánh Vatican, Điện Tông Tòa (hay còn gọi là Phủ Giáo hoàng hay Thánh Điện)
月宮殿 げっきゅうでん がっくうでん がっくでん
cung điện mặt trăng
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
温明殿 うんめいでん
pavilion housing the sacred mirror (in Heian Palace)
宮中三殿 きゅうちゅうさんでん
the palace sanctuary, shrine of imperial ancestors and temple inside the Japanese imperial palace
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị