宮殿
きゅうでん「CUNG ĐIỆN」
Bảo điện
Cung điền
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cung điện
ブレナム宮殿
Cung điện Blenheim
バッキンガム宮殿
Cung điện Buckingham
豪勢
な
宮殿
Cung điện nguy nga

Từ đồng nghĩa của 宮殿
noun
宮殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宮殿
バチカン宮殿 バチカンきゅうでん
Toà Thánh Vatican, Điện Tông Tòa (hay còn gọi là Phủ Giáo hoàng hay Thánh Điện)
月宮殿 げっきゅうでん がっくうでん がっくでん
cung điện mặt trăng
宮中三殿 きゅうちゅうさんでん
the palace sanctuary, shrine of imperial ancestors and temple inside the Japanese imperial palace
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
宮 みや きゅう
đền thờ
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
樋殿 ひどの
toilet
主殿 しゅでん
tòa nhà chính