Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治神宮崇敬会
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính
敬神 けいしん
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
神宮奉斎会 じんぐうほうさいかい
Hiệp hội cúng dường đền thờ
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
神明 しんみょう しんめい
thần minh.