神明
しんみょう しんめい「THẦN MINH」
Thần, Phật
☆ Danh từ
Thần minh.

神明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神明
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神明造 しんめいづくり
style of shrine architecture based on that of Ise Jingu
神明裁判 しんめいさいばん
xét xử theo thử thách (là một thực tiễn xét xử cổ xưa, theo đó tội danh hoặc sự vô tội của bị cáo được xác định bằng cách khiến họ phải trải qua một trải nghiệm đau đớn, hoặc ít nhất là khó chịu, thường là nguy hiểm)
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji