Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治農法
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
農法 のうほう
phương pháp canh tác.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
法治 ほうち
chính phủ hiến pháp
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ