法治
ほうち「PHÁP TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chính phủ hiến pháp

法治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法治
法治国 ほうちこく
trạng thái hiến pháp
法治社会 ほうちしゃかい
xã hội tuân giữ pháp luật
法治国家 ほうちこっか
nước với một chính phủ hiến pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium