明石潟
あかしがた アカシガタ「MINH THẠCH TÍCH」
☆ Danh từ
Camellia sasanqua 'Akasigata' (cultivar of Christmas camellia)

明石潟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明石潟
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
潟 かた
phá
明礬石 みょうばんせき
alunite (là một khoáng chất nhôm kali sunfat hydroxyl hóa, công thức KAl₃ (SO₄) ₂ (OH) ₆)
石決明 せっけつめい
powdered abalone shell (used in Chinese medicine)
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá