Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明石潟
あかしがた アカシガタ
Camellia sasanqua 'Akasigata' (cultivar of Christmas camellia)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
潟 かた
phá
明礬石 みょうばんせき
alunite (là một khoáng chất nhôm kali sunfat hydroxyl hóa, công thức KAl₃ (SO₄) ₂ (OH) ₆)
石決明 せっけつめい
powdered abalone shell (used in Chinese medicine)
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá
「MINH THẠCH TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích