Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明石簡易裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
簡易裁判所 かんいさいばんしょ
tòa án sơ thẩm.
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
国際貿易裁判所 こくさいぼうえきさいばんしょ
Tòa án Thương mại Quốc tế.
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
原裁判所 げんさいばんしょ はらさいばんしょ
sân nguyên bản; sân (của) thể hiện đầu tiên
区裁判所 くさいばんしょ
tòa án quận
神明裁判 しんめいさいばん
xét xử theo thử thách (là một thực tiễn xét xử cổ xưa, theo đó tội danh hoặc sự vô tội của bị cáo được xác định bằng cách khiến họ phải trải qua một trải nghiệm đau đớn, hoặc ít nhất là khó chịu, thường là nguy hiểm)