Các từ liên quan tới 明色お笑いゲーム合戦
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
ココアいろ ココア色
màu ca cao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.