Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昔の事
むかしのこと
việc cũ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
遠の昔 とおのむかし
ngày xưa
その昔 そのむかし
từ lâu rồi, từ ngày xửa ngày xưa
昔 むかし
cổ
とくの昔 とくのむかし
một thời gian dài trước đây
とうの昔 とうのむかし
một thời gian trước đây
昔のまま むかしのまま
vẫn như xưa
「TÍCH SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích