Các từ liên quan tới 星に願いを (Coccoの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない
không hay; tối
お願いを聞く おねがいをきく
lắng nghe yêu cầu
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện