Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
小曲 しょうきょく
bản đàn
砂子 すなご
đổ cát; vàng hoặc bụi bạc
蛇の目の砂 じゃのめのすな
cát rải bên ngoài vòng có chiều rộng khoảng 20 cm
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
蒲柳の質 ほりゅうのしつ
thể chất yếu
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân