Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
小曲 しょうきょく
bản đàn
砂子 すなご
đổ cát; vàng hoặc bụi bạc
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
蒲柳の質 ほりゅうのしつ
thể chất yếu
蛇の目の砂 じゃのめのすな
cát rải bên ngoài vòng có chiều rộng khoảng 20 cm
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear