Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
一等星 いっとうせい
ngôi sao thuộc hàng sáng nhất
一番星 いちばんぼし いちばんほし
ngôi sao đầu tiên để xuất hiện vào buổi tối
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
亮然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
亮直 りょうちょく あきらただし
sự hợp pháp