星寿
せいじゅ「TINH THỌ」
☆ Danh từ
90th birthday

星寿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星寿
寿星桃 じゅせいとう ジュセイトウ
Prunus persica var. densa (Chinese variety of peach)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
寿 ことぶき
lời chúc mừng
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
珍寿 ちんじゅ
110 tuổi
寿盃 じゅはい
sự nâng cốc chúc mừng
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)