Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星屑 ほしくず
bụi sao
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
綿屑 わたくず
bông vụn
アルミ屑 あるみくず
nhôm vụn.
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác
木屑 きくず
vỏ bào; mùn bào
落屑 らくせつ
sự tróc vảy