Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星座百景グレート
百景 ひゃっけい
100 cảnh quan nổi tiếng.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
グレート グレイト
vĩ đại; to lớn
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
グレートハンマーヘッド グレート・ハンマーヘッド
cá nhám búa không rãnh; cá nhám búa lớn; cá mập đầu búa lớn