Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星界の紋章
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
星界 せいかい
thế giới sao
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay